spark chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spark chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spark chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spark chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spark chamber

    * kỹ thuật

    buông tia lửa

    điện lạnh:

    buồng tia lửa điện

    cơ khí & công trình:

    buồng triệt lửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spark chamber

    an instrument that detects ionizing radiation from elementary particles

    Synonyms: spark counter