spark gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spark gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spark gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spark gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spark gap

    * kỹ thuật

    bộ phóng điện

    khe đánh lửa

    khe hở bougie

    khe phóng điện

    khoảng cách điện cực

    điện:

    khe điện cực

    khoảng hở phóng hồ quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spark gap

    a component of an ignition system; consists of two shaped electrodes and the space between them

    the gap between two high-potential terminals