spark screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spark screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spark screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spark screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spark screen

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tấm chắn tia lửa

    tấm che tàn lửa