sparkly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sparkly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparkly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparkly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sparkly
Similar:
bubbling: marked by high spirits or excitement
his fertile effervescent mind
scintillating personality
a row of sparkly cheerleaders
Synonyms: effervescent, frothy, scintillating
aglitter: having brief brilliant points or flashes of light
bugle beads all aglitter
glinting eyes
glinting water
his glittering eyes were cold and malevolent
shop window full of glittering Christmas trees
glittery costume jewelry
scintillant mica
the scintillating stars
a dress with sparkly sequins
`glistering' is an archaic term
Synonyms: coruscant, fulgid, glinting, glistering, glittering, glittery, scintillant, scintillating
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).