aglitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aglitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aglitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aglitter.
Từ điển Anh Việt
aglitter
* tính từ
lấp lánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aglitter
having brief brilliant points or flashes of light
bugle beads all aglitter
glinting eyes
glinting water
his glittering eyes were cold and malevolent
shop window full of glittering Christmas trees
glittery costume jewelry
scintillant mica
the scintillating stars
a dress with sparkly sequins
`glistering' is an archaic term
Synonyms: coruscant, fulgid, glinting, glistering, glittering, glittery, scintillant, scintillating, sparkly