coruscant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coruscant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coruscant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coruscant.
Từ điển Anh Việt
coruscant
/kə'rʌskənt/
* tính từ
sáng loáng, lấp lánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coruscant
Similar:
aglitter: having brief brilliant points or flashes of light
bugle beads all aglitter
glinting eyes
glinting water
his glittering eyes were cold and malevolent
shop window full of glittering Christmas trees
glittery costume jewelry
scintillant mica
the scintillating stars
a dress with sparkly sequins
`glistering' is an archaic term
Synonyms: fulgid, glinting, glistering, glittering, glittery, scintillant, scintillating, sparkly