frothy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frothy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frothy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frothy.

Từ điển Anh Việt

  • frothy

    /'frɔθi/

    * tính từ

    có bọt, nổi bọt, sủi bọt

    như bọt

    rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frothy

    * kinh tế

    có bọt

    sủi bọt

    * kỹ thuật

    có bọt

    nổi bọt

    sủi bọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet