bubbling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bubbling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubbling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubbling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bubbling
emitting or filled with bubbles as from carbonation or fermentation
bubbling champagne
foamy (or frothy) beer
Synonyms: bubbly, foaming, foamy, frothy, effervescing, spumy
marked by high spirits or excitement
his fertile effervescent mind
scintillating personality
a row of sparkly cheerleaders
Synonyms: effervescent, frothy, scintillating, sparkly
Similar:
bubble: form, produce, or emit bubbles
The soup was bubbling
ripple: flow in an irregular current with a bubbling noise
babbling brooks
Synonyms: babble, guggle, burble, bubble, gurgle
bubble: rise in bubbles or as if in bubbles
bubble to the surface
bubble: cause to form bubbles
bubble gas through a liquid
burp: expel gas from the stomach
In China it is polite to burp at the table
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).