belch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belch.

Từ điển Anh Việt

  • belch

    /beltʃ/

    * danh từ

    sự ợ

    sự phun lửa, sự bùng lửa

    tiếng súng; tiếng núi lửa phun

    * động từ

    phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)

    a volcano belches smoke and ashes: núi lửa phun khói và tro

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belch

    a reflex that expels gas noisily from the stomach through the mouth

    Synonyms: belching, burp, burping, eructation

    Similar:

    burp: expel gas from the stomach

    In China it is polite to burp at the table

    Synonyms: bubble, eruct

    erupt: become active and spew forth lava and rocks

    Vesuvius erupts once in a while

    Synonyms: extravasate