extravasate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extravasate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extravasate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extravasate.
Từ điển Anh Việt
- extravasate - /eks,trævəgeit/ - * ngoại động từ - (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu) - * nội động từ - thoát mạch, tràn ra (máu) 




