extravasate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extravasate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extravasate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extravasate.

Từ điển Anh Việt

  • extravasate

    /eks,trævəgeit/

    * ngoại động từ

    (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu)

    * nội động từ

    thoát mạch, tràn ra (máu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extravasate

    force out or cause to escape from a proper vessel or channel

    geology: cause molten material, such as lava, to pour forth

    Similar:

    erupt: become active and spew forth lava and rocks

    Vesuvius erupts once in a while

    Synonyms: belch