eruct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eruct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eruct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eruct.

Từ điển Anh Việt

  • eruct

    /i'rʌkt/ (eructate) /i'rʌkteit/

    * động từ

    ợ, ợ hơi

    phun (núi lửa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eruct

    Similar:

    spew: eject or send out in large quantities, also metaphorical

    the volcano spews out molten rocks every day

    The editors of the paper spew out hostile articles about the Presidential candidate

    Synonyms: spew out

    burp: expel gas from the stomach

    In China it is polite to burp at the table

    Synonyms: bubble, belch