eructation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eructation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eructation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eructation.
Từ điển Anh Việt
eructation
/,i:rʌk'teiʃn/
* danh từ
sự ợ, sự ợ hơi
sự phun (núi lửa)