extravasation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extravasation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extravasation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extravasation.
Từ điển Anh Việt
extravasation
/eks,trævə'seiʃn/
* danh từ
(y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extravasation
* kỹ thuật
y học:
thoát mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extravasation
an extravasated liquid (blood or lymph or urine); the product of extravasation
the process of exuding or passing out of a vessel into surrounding tissues; said of blood or lymph or urine
Similar:
eruption: (of volcanos) pouring out fumes or lava (or a deposit so formed)
Synonyms: eructation