belching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belching.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belching

    the forceful expulsion of something from inside

    the belching of smoke from factory chimneys

    Similar:

    belch: a reflex that expels gas noisily from the stomach through the mouth

    Synonyms: burp, burping, eructation

    burp: expel gas from the stomach

    In China it is polite to burp at the table

    Synonyms: bubble, belch, eruct

    erupt: become active and spew forth lava and rocks

    Vesuvius erupts once in a while

    Synonyms: belch, extravasate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).