eructative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eructative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eructative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eructative.

Từ điển Anh Việt

  • eructative

    xem eructation