spew out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spew out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spew out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spew out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spew out

    Similar:

    spew: eject or send out in large quantities, also metaphorical

    the volcano spews out molten rocks every day

    The editors of the paper spew out hostile articles about the Presidential candidate

    Synonyms: eruct

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).