spew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spew.

Từ điển Anh Việt

  • spew

    /spju:/

    * danh từ

    cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra

    * động từ

    nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue)

    * nội động từ

    chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spew

    * kinh tế

    ép

    sự ép

    sự trào ra

    trào ra

    * kỹ thuật

    đẩy ra

    rìa bờm

Từ điển Anh Anh - Wordnet