spew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spew
/spju:/
* danh từ
cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra
* động từ
nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue)
* nội động từ
chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spew
* kinh tế
ép
sự ép
sự trào ra
trào ra
* kỹ thuật
đẩy ra
rìa bờm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spew
eject or send out in large quantities, also metaphorical
the volcano spews out molten rocks every day
The editors of the paper spew out hostile articles about the Presidential candidate
Similar:
spit: expel or eject (saliva or phlegm or sputum) from the mouth
The father of the victim spat at the alleged murderer
Synonyms: ptyalize, ptyalise, spue
vomit: eject the contents of the stomach through the mouth
After drinking too much, the students vomited
He purged continuously
The patient regurgitated the food we gave him last night
Synonyms: vomit up, purge, cast, sick, cat, be sick, disgorge, regorge, retch, puke, barf, spue, chuck, upchuck, honk, regurgitate, throw up
Antonyms: keep down