purge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purge.

Từ điển Anh Việt

  • purge

    /pə:dʤ/

    * danh từ

    sự làm sạch, sự thanh lọc

    (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...)

    (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ

    * ngoại động từ

    làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to be purged of (from) sin: rửa sạch tội lỗi

    (chính trị) thanh trừng

    (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy

    chuộc, đền (tội)

    (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)

    to purge someone of a charge: giải tội cho ai

    to purge onself of suspicion: giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purge

    the act of clearing yourself (or another) from some stigma or charge

    Synonyms: purging, purgation

    an act of removing by cleansing; ridding of sediment or other undesired elements

    Synonyms: purging

    an abrupt or sudden removal of a person or group from an organization or place

    he died in a purge by Stalin

    oust politically

    Deng Xiao Ping was purged several times throughout his lifetime

    Antonyms: rehabilitate

    clear of a charge

    rid of impurities

    purge the water

    purge your mind

    excrete or evacuate (someone's bowels or body)

    The doctor decided that the patient must be purged

    Similar:

    purify: make pure or free from sin or guilt

    he left the monastery purified

    Synonyms: sanctify

    flush: rinse, clean, or empty with a liquid

    flush the wound with antibiotics

    purge the old gas tank

    Synonyms: scour

    vomit: eject the contents of the stomach through the mouth

    After drinking too much, the students vomited

    He purged continuously

    The patient regurgitated the food we gave him last night

    Synonyms: vomit up, cast, sick, cat, be sick, disgorge, regorge, retch, puke, barf, spew, spue, chuck, upchuck, honk, regurgitate, throw up

    Antonyms: keep down