purgation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purgation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purgation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purgation.

Từ điển Anh Việt

  • purgation

    /pə:'geiʃn/

    * danh từ

    sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong

    (y học) sự tẩy

    (tôn giáo) sự rửa tội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purgation

    Similar:

    catharsis: purging the body by the use of a cathartic to stimulate evacuation of the bowels

    Synonyms: katharsis

    purification: a ceremonial cleansing from defilement or uncleanness by the performance of appropriate rites

    purge: the act of clearing yourself (or another) from some stigma or charge

    Synonyms: purging