purging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purging

    Similar:

    purge: an act of removing by cleansing; ridding of sediment or other undesired elements

    purge: the act of clearing yourself (or another) from some stigma or charge

    Synonyms: purgation

    purge: oust politically

    Deng Xiao Ping was purged several times throughout his lifetime

    Antonyms: rehabilitate

    purge: clear of a charge

    purify: make pure or free from sin or guilt

    he left the monastery purified

    Synonyms: purge, sanctify

    purge: rid of impurities

    purge the water

    purge your mind

    flush: rinse, clean, or empty with a liquid

    flush the wound with antibiotics

    purge the old gas tank

    Synonyms: scour, purge

    vomit: eject the contents of the stomach through the mouth

    After drinking too much, the students vomited

    He purged continuously

    The patient regurgitated the food we gave him last night

    Synonyms: vomit up, purge, cast, sick, cat, be sick, disgorge, regorge, retch, puke, barf, spew, spue, chuck, upchuck, honk, regurgitate, throw up

    Antonyms: keep down

    purge: excrete or evacuate (someone's bowels or body)

    The doctor decided that the patient must be purged

    purgatorial: serving to purge or rid of sin

    purgatorial rites

    Synonyms: purifying

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).