purify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purify.

Từ điển Anh Việt

  • purify

    /'pjuərifai/

    * ngoại động từ

    làm sạch, lọc trong, tinh chế

    rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng

    (tôn giáo) tẩy uế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purify

    remove impurities from, increase the concentration of, and separate through the process of distillation

    purify the water

    Synonyms: sublimate, make pure, distill

    make pure or free from sin or guilt

    he left the monastery purified

    Synonyms: purge, sanctify

    become clean or pure or free of guilt and sin

    The hippies came to the ashram in order to purify