make pure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make pure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make pure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make pure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make pure

    Similar:

    purify: remove impurities from, increase the concentration of, and separate through the process of distillation

    purify the water

    Synonyms: sublimate, distill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).