make for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make for

    Similar:

    bring: cause to happen or to occur as a consequence

    I cannot work a miracle

    wreak havoc

    bring comments

    play a joke

    The rain brought relief to the drought-stricken area

    Synonyms: work, play, wreak

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).