wreak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wreak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wreak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wreak.
Từ điển Anh Việt
wreak
/ri:k/
* ngoại động từ
làm cho hả, trút (giận...)
to wreak vengeance upon: trả thù cho hả
to wreak one's anger on (upon) somebody: trút giận dữ lên đầu ai
to wreak one's thoughts upon expression: tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình