wreak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wreak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wreak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wreak.

Từ điển Anh Việt

  • wreak

    /ri:k/

    * ngoại động từ

    làm cho hả, trút (giận...)

    to wreak vengeance upon: trả thù cho hả

    to wreak one's anger on (upon) somebody: trút giận dữ lên đầu ai

    to wreak one's thoughts upon expression: tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wreak

    Similar:

    bring: cause to happen or to occur as a consequence

    I cannot work a miracle

    wreak havoc

    bring comments

    play a joke

    The rain brought relief to the drought-stricken area

    Synonyms: work, play, make for