bring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring.

Từ điển Anh Việt

  • bring

    /briɳ/

    * (bất qui tắc) ngoại động từ brought

    /brɔ:t/

    cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại

    bring me a cup of tea: đem lại cho tôi một tách trà

    bring him with you to see me: đưa anh ta lại thăm tôi

    đưa ra

    to bring a charge: đưa ra lời buộc tội

    to bring an argument: đưa ra một lý lẽ

    làm cho, gây cho

    to bring tears to someone's eyes: làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt

    to bring someone to see something: làm cho ai thấy được cái gì

    to bring about

    làm xảy ra, dẫn đến, gây ra

    to bring back

    đem trả lại, mang trả lại

    làm nhớ lại, gợi lại

    to bring down

    đem xuống, đưa xuống, mang xuông

    hạ xuống, làm tụt xuống

    to bring down the prices of goods: hạ giá hàng hoá

    hạ, bắn rơi (máy bay, chim)

    hạ bệ, làm nhục (ai)

    mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai)

    to bring down ruin on somebody: mang lại lụn bại cho ai

    to bring forth

    sản ra, sinh ra, gây ra

    to bring forward

    đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra

    can you bring forward any proofs of what you say?: anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?

    bring the matter forward at the next meeting!: cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!

    (kế toán) chuyển sang

    to bring in

    đưa vào, đem vào, mang vào

    thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen)

    to bring off

    cứu

    to bring off the passengers on a wrecked ship: cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn

    (thông tục) đưa đến thành công

    to bring on

    dẫn đến, gây ra

    làm cho phải bàn cãi

    to bring out

    đưa ra, mang ra, đem ra

    nói lên

    xuất bản

    to bring out a book: xuất bản một cuốn sách

    làm nổi bật, làm lộ rõ ra

    to bring out the meaning more clearly: làm nổi bật nghĩa

    giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...)

    to bring over

    làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục

    to bring round

    làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại

    to bring round to: làm cho thay đổi ý kiến theo

    to bring through

    giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo

    to bring to

    dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho

    to bring to terms: đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện

    to bring to light: đưa ra ánh sáng; khám phá

    to bring to pass: làm cho xảy ra

    to bring to an end: kết thúc, chấm dứt

    to someone to his senses: làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều

    (hàng hải) dừng lại, đỗ lại

    to bring together

    gom lại; nhóm lại, họp lại

    kết thân (hai người với nhau)

    to bring under

    làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng

    to bring up

    đem lên, mang lên, đưa ra

    nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ

    to be brought up in the spirit of communism

    được giáo dục theo tinh thần cộng sản

    làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo

    lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)

    làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu

    đưa ra toà

    to bring down the house

    làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt

    to bring home to

    làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu

    to bring home a truth to someone: làm cho ai hiểu một sự thật

    to bring into play

    phát huy

    to bring to bear on

    dùng, sử dụng

    to bring presure to bear on someone: dùng sức ép đối với ai

    hướng về, chĩa về

    to bring guns to bear on the enemy: chĩa đại bác về phía quân thù

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bring

    * kỹ thuật

    đem

    mang

    vác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bring

    take something or somebody with oneself somewhere

    Bring me the box from the other room

    Take these letters to the boss

    This brings me to the main point

    Synonyms: convey, take

    cause to come into a particular state or condition

    Long hard years of on the job training had brought them to their competence

    bring water to the boiling point

    cause to happen or to occur as a consequence

    I cannot work a miracle

    wreak havoc

    bring comments

    play a joke

    The rain brought relief to the drought-stricken area

    Synonyms: work, play, wreak, make for

    go or come after and bring or take back

    Get me those books over there, please

    Could you bring the wine?

    The dog fetched the hat

    Synonyms: get, convey, fetch

    Antonyms: take away

    bring into a different state

    this may land you in jail

    Synonyms: land

    be accompanied by

    Can I bring my cousin to the dinner?

    attract the attention of

    The noise and the screaming brought the curious

    induce or persuade

    The confession of one of the accused brought the others to admit to the crime as well

    Similar:

    institute: advance or set forth in court

    bring charges", "institute proceedings

    lend: bestow a quality on

    Her presence lends a certain cachet to the company

    The music added a lot to the play

    She brings a special atmosphere to our meetings

    This adds a light note to the program

    Synonyms: impart, bestow, contribute, add

    fetch: be sold for a certain price

    The painting brought $10,000

    The old print fetched a high price at the auction

    Synonyms: bring in