bring around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bring around

    provide a cure for, make healthy again

    The treatment cured the boy's acne

    The quack pretended to heal patients but never managed to

    Synonyms: cure, heal

    Similar:

    bring round: cause to adopt an opinion or course of action

    His urgent letter finally brought me around to give money to the school

    bring to: return to consciousness

    These pictures bring back sad memories

    Synonyms: bring back, bring round

    Antonyms: anesthetize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).