bring about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring about.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bring about

    cause to move into the opposite direction

    they brought about the boat when they saw a storm approaching

    Similar:

    produce: cause to happen, occur or exist

    This procedure produces a curious effect

    The new law gave rise to many complaints

    These chemicals produce a noxious vapor

    the new President must bring about a change in the health care system

    Synonyms: give rise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).