bring down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bring down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bring down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bring down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bring down

    cause to be enthusiastic

    Her playing brought down the house

    Similar:

    lower: move something or somebody to a lower position

    take down the vase from the shelf

    Synonyms: take down, let down, get down

    Antonyms: raise

    overthrow: cause the downfall of; of rulers

    The Czar was overthrown

    subvert the ruling class

    Synonyms: subvert, overturn

    inflict: impose something unpleasant

    The principal visited his rage on the students

    Synonyms: visit, impose

    land: cause to come to the ground

    the pilot managed to land the airplane safely

    Synonyms: put down

    reduce: cut down on; make a reduction in

    reduce your daily fat intake

    The employer wants to cut back health benefits

    Synonyms: cut down, cut back, trim, trim down, trim back, cut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).