take down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take down.

Từ điển Anh Việt

  • take down

    * nội động từ, virr+tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống

    tháo ra, dỡ ra

    ghi chép

    làm nhục, sỉ nhục

    nuốt khó khăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • take down

    * kỹ thuật

    dỡ

    dỡ rời

    phân tách

    tháo

    tháo dỡ

    tháo ra

    tháo rời

    vặn ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet