take fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take fire.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
take fire
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bắt cháy
bén lửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
take fire
Similar:
erupt: start to burn or burst into flames
Marsh gases ignited suddenly
The oily rags combusted spontaneously
Synonyms: ignite, catch fire, combust, conflagrate
Từ liên quan
- take
- taken
- taker
- take in
- take on
- take to
- take up
- take-in
- take-up
- takelma
- takeoff
- takeout
- take aim
- take for
- take off
- take out
- take ten
- take-off
- take-out
- takeaway
- takedown
- taken up
- takeover
- taker-in
- take arms
- take away
- take back
- take care
- take down
- take fire
- take five
- take form
- take from
- take heed
- take hold
- take home
- take into
- take note
- take ones
- take over
- take part
- take root
- take-away
- take-down
- take-home
- take-ones
- take-over
- taker-off
- take a bow
- take a hit