take note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take note.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take note

    Similar:

    note: observe with care or pay close attention to

    Take note of this chemical reaction

    Synonyms: observe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).