take ten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take ten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take ten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take ten.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take ten

    take a ten minute break

    The players took ten during the long rehearsal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).