take-home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take-home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take-home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take-home.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
take-home
(of salary or wages) remaining after all deductions including taxes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).