take from nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take from nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take from giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take from.

Từ điển Anh Việt

  • take from

    * nội động từ, virr+giảm bớt, làm yếu