take-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take-out.

Từ điển Anh Việt

  • take-out

    * tính từ

    mua mang về (thức ăn)

    * danh từ

    cửa hàng bán thức ăn mang về

    bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • take-out

    * kỹ thuật

    chất lắng

    dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn)

    sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn)