take on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take on

    Similar:

    assume: take on a certain form, attribute, or aspect

    His voice took on a sad tone

    The story took a new turn

    he adopted an air of superiority

    She assumed strange manners

    The gods assume human or animal form in these fables

    Synonyms: acquire, adopt, take

    assume: take on titles, offices, duties, responsibilities

    When will the new President assume office?

    Synonyms: adopt, take over

    undertake: accept as a challenge

    I'll tackle this difficult task

    Synonyms: tackle

    accept: admit into a group or community

    accept students for graduate study

    We'll have to vote on whether or not to admit a new member

    Synonyms: admit, take

    meet: contend against an opponent in a sport, game, or battle

    Princeton plays Yale this weekend

    Charlie likes to play Mary

    Synonyms: encounter, play

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).