take hold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take hold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take hold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take hold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take hold

    assume control

    Synonyms: take charge, take control

    Similar:

    hold: have or hold in one's hands or grip

    Hold this bowl for a moment, please

    A crazy idea took hold of him

    Antonyms: let go of

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).