take five nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take five nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take five giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take five.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take five

    take a break for five minutes

    The musicians took five during the rehearsal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).