take aim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take aim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take aim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take aim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take aim

    Similar:

    aim: point or cause to go (blows, weapons, or objects such as photographic equipment) towards

    Please don't aim at your little brother!

    He trained his gun on the burglar

    Don't train your camera on the women

    Take a swipe at one's opponent

    Synonyms: take, train, direct

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).