take form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take form.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take form

    Similar:

    form: develop into a distinctive entity

    our plans began to take shape

    Synonyms: take shape, spring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).