spring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spring
/spriɳ/
* danh từ
sự nhảy; cái nhảy
to take a spring: nhảy
mùa xuân (đen & bóng)
the spring of one's life: mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân
suối
hot spring: suối nước nóng
sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại
lò xo; nhíp (xe)
chỗ nhún (của ván nhảy...)
nguồn, gốc, căn nguyên
động cơ
the springs of human action: những động cơ của hành động con người
chỗ cong, đường cong
chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)
dây buộc thuyền vào bến
con nước
(Ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui
* nội động từ sprang; sprung
((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy
to spring out of bed: nhảy ra khỏi giường
to spring at someone: nhảy xổ vào người nào
to spring to one's feet: đứng phắt dậy
bật mạnh
branch springs back: cành cây bật mạnh trở lại
lid springs open: cái vung bật tung ra
nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện
the wind springs up: gió nổi lên
the buds are springing: nụ đang trổ
many factories have sprung into existence in this area: nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này
xuất phát, xuất thân
his actions spring from goodwill: những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý
to be sprungs of a peasant stock: xuất thân từ thành phần nông dân
nứt rạn; cong (gỗ)
racket has sprung: cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong
nổ (mìn)
* ngoại động từ
làm cho nhảy lên, làm cho bay lên
to spring a covey of quail: làm cho một ổ chim cun cút bay lên
nhảy qua
to spring a wall: nhảy qua tường
làm rạn, làm nứt, làm nẻ
he has sprung my racket: anh ta làm nứt cái vợt của tôi
làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)
to spring a trap: làm bật bẫy
he has sprung a new theory: anh ta đề ra một lý thuyết mới
he loves to spring surprises on us: anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên
lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spring
* kinh tế
chồi
cựa
mầm
nảy mầm
nguồn
nở
sự nâng khối bột vào lò nướng
* kỹ thuật
bật ra
chìa khóa
chìa vặn
dây cót
giếng
hố
lắp lò xo
lắp nhíp
lỗ
lo xo
lò xo
lò xo, nguồn gốc
nảy ra
nguồn
nguồn gốc
nguồn nước
nhíp
nhíp lò xo, nổ mìn mở lỗ
nước mạch
mạch
mạch nước
suối
xây dựng:
clê
điện:
dây tóc (máy đo)
ô tô:
nhíp xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spring
the season of growth
the emerging buds were a sure sign of spring
he will hold office until the spring of next year
Synonyms: springtime
a metal elastic device that returns to its shape or position when pushed or pulled or pressed
the spring was broken
a natural flow of ground water
Synonyms: fountain, outflow, outpouring, natural spring
a point at which water issues forth
develop suddenly
The tire sprang a leak
produce or disclose suddenly or unexpectedly
He sprang these news on me just as I was leaving
Similar:
give: the elasticity of something that can be stretched and returns to its original length
Synonyms: springiness
leap: a light, self-propelled movement upwards or forwards
Synonyms: leaping, saltation, bound, bounce
jump: move forward by leaps and bounds
The horse bounded across the meadow
The child leapt across the puddle
Can you jump over the fence?
form: develop into a distinctive entity
our plans began to take shape
Synonyms: take form, take shape
bounce: spring back; spring away from an impact
The rubber ball bounced
These particles do not resile but they unite after they collide
Synonyms: resile, take a hop, bound, rebound, recoil, reverberate, ricochet
- spring
- springe
- springy
- springal
- springer
- spring up
- springald
- springbok
- springily
- springing
- springlet
- spring bed
- spring cap
- spring eye
- spring gun
- spring-bed
- spring-gun
- springback
- springbuck
- springhalt
- springhead
- springless
- springlike
- springline
- springtail
- springtide
- springtime
- springwood
- spring back
- spring band
- spring beam
- spring bolt
- spring clip
- spring coil
- spring flow
- spring frog
- spring roll
- spring tide
- spring unit
- spring zone
- spring-back
- spring-halt
- spring-head
- spring-lock
- spring-rule
- spring-wool
- springboard
- springfield
- springiness
- spring board