spring gun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spring gun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spring gun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spring gun.
Từ điển Anh Việt
spring gun
/'spriɳ'gʌn/
* danh từ
súng bẫy (bắn khi người hay vật chạm vào)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spring gun
Similar:
set gun: a gun that is set to fire on any intruder that comes in contact with the wire that sets it off
Từ liên quan
- spring
- springe
- springy
- springal
- springer
- spring up
- springald
- springbok
- springily
- springing
- springlet
- spring bed
- spring cap
- spring eye
- spring gun
- spring-bed
- spring-gun
- springback
- springbuck
- springhalt
- springhead
- springless
- springlike
- springline
- springtail
- springtide
- springtime
- springwood
- spring back
- spring band
- spring beam
- spring bolt
- spring clip
- spring coil
- spring flow
- spring frog
- spring roll
- spring tide
- spring unit
- spring zone
- spring-back
- spring-halt
- spring-head
- spring-lock
- spring-rule
- spring-wool
- springboard
- springfield
- springiness
- spring board