spring clip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spring clip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spring clip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spring clip.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spring clip
* kỹ thuật
cái phe
đai kẹp nhíp
kẹp lò xo
vòng đệm hãm
vòng lò xo
ô tô:
cái hãm phanh
cơ khí & công trình:
cái kẹp có lò xo
Từ liên quan
- spring
- springe
- springy
- springal
- springer
- spring up
- springald
- springbok
- springily
- springing
- springlet
- spring bed
- spring cap
- spring eye
- spring gun
- spring-bed
- spring-gun
- springback
- springbuck
- springhalt
- springhead
- springless
- springlike
- springline
- springtail
- springtide
- springtime
- springwood
- spring back
- spring band
- spring beam
- spring bolt
- spring clip
- spring coil
- spring flow
- spring frog
- spring roll
- spring tide
- spring unit
- spring zone
- spring-back
- spring-halt
- spring-head
- spring-lock
- spring-rule
- spring-wool
- springboard
- springfield
- springiness
- spring board