spring up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spring up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spring up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spring up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spring up

    Similar:

    originate: come into existence; take on form or shape

    A new religious movement originated in that country

    a love that sprang up from friendship

    the idea for the book grew out of a short story

    An interesting phenomenon uprose

    Synonyms: arise, rise, develop, uprise, grow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).