spring tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spring tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spring tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spring tide.
Từ điển Anh Việt
spring tide
/'spriɳ'taid/
* danh từ
con nước lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spring tide
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
con nước triều
Từ liên quan
- spring
- springe
- springy
- springal
- springer
- spring up
- springald
- springbok
- springily
- springing
- springlet
- spring bed
- spring cap
- spring eye
- spring gun
- spring-bed
- spring-gun
- springback
- springbuck
- springhalt
- springhead
- springless
- springlike
- springline
- springtail
- springtide
- springtime
- springwood
- spring back
- spring band
- spring beam
- spring bolt
- spring clip
- spring coil
- spring flow
- spring frog
- spring roll
- spring tide
- spring unit
- spring zone
- spring-back
- spring-halt
- spring-head
- spring-lock
- spring-rule
- spring-wool
- springboard
- springfield
- springiness
- spring board