spring tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spring tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spring tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spring tide.

Từ điển Anh Việt

  • spring tide

    /'spriɳ'taid/

    * danh từ

    con nước lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spring tide

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    con nước triều