springer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
springer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm springer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của springer.
Từ điển Anh Việt
springer
/'spriɳə/
* danh từ
người nhảy
người làm nổ (mìn)
(kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà
(như) springbok
(như) spring_chicken
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
springer
* kinh tế
hộp đồ hộp đáy bằng
* kỹ thuật
đá chân vòm
xây dựng:
chân (vòm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
springer
the lowest stone in an arch -- from which it springs
Synonyms: impost
a cow about to give birth
Synonyms: springing cow
Similar:
springer spaniel: a large spaniel with wavy silky coat usually black or liver and white