impost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impost.

Từ điển Anh Việt

  • impost

    /'impoust/

    * danh từ

    thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan

    (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp)

    chân vòm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impost

    * kinh tế

    đánh thuế

    phân loại để đánh giá thu thuế

    thuế

    thuế nhập khẩu

    thuế quan

    * kỹ thuật

    chân vòm

    thanh chống

    xây dựng:

    chân (cột)

    chắn song (cửa sổ)

    chấn song nguyên

    đá kê chân cột

    đế (cột)

Từ điển Anh Anh - Wordnet