custom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
custom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm custom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của custom.
Từ điển Anh Việt
custom
/'kʌstəm/
* danh từ
phong tục, tục lệ
to be a slave to custom: quá nệ theo phong tục
(pháp lý) luật pháp theo tục lệ
sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
the shop has a good custom: cửa hiệu đông khách (hàng)
(số nhiều) thuế quan
customs policy: chính sách thuế quan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
custom clothes: quần áo đặt may, quần áo may đo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
custom
accepted or habitual practice
a specific practice of long standing
Synonyms: tradition
habitual patronage
I have given this tailor my custom for many years
Similar:
customs: money collected under a tariff
Synonyms: customs duty, impost
custom-made: made according to the specifications of an individual
Antonyms: ready-made
Từ liên quan
- custom
- customs
- customer
- custom ic
- customary
- customise
- customize
- custom tab
- customable
- customizer
- custom-made
- custom-make
- customarily
- customhouse
- customizing
- custom shows
- custom types
- custom union
- custom views
- custom wheel
- custom-built
- customs area
- customs boat
- customs bond
- customs code
- customs duty
- customs fees
- customs laws
- customs pass
- customs seal
- customs shed
- customs tare
- customshouse
- custom (a-no)
- custom regime
- custom tariff
- customariness
- customisation
- customization
- customs agent
- customs clerk
- customs court
- customs depot
- customs entry
- customs house
- customs quota
- customs union
- customs value
- customs wharf
- custom markets