customs tare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customs tare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customs tare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customs tare.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customs tare

    * kinh tế

    trọng lượng bì hải quan