customs cartel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customs cartel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customs cartel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customs cartel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customs cartel

    * kinh tế

    đồng minh quan thuế